Trong công nghiệp, ron chịu nhiệt có nhiều loại khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại ron phù hợp sẽ quyết định đến độ bền thiết bị, hiệu quả vận hành và an toàn PCCC. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa ron ceramic, ron cao su chịu nhiệt và ron graphite:
Nhiệt độ làm việc: 860°C – 1.260°C.
Ưu điểm: Chống cháy tuyệt đối, không bắt lửa, bền ở nhiệt độ siêu cao, chống hóa chất tốt.
Nhược điểm: Cứng, khó đàn hồi, giá thành cao hơn so với cao su.
► Ron ceramic chịu nhiệt 1000°C
Nhiệt độ làm việc: 150°C – 260°C (tùy loại cao su silicone, EPDM, NBR).
Ưu điểm: Đàn hồi tốt, dễ lắp đặt, giá thành rẻ.
Nhược điểm: Không chịu được nhiệt độ quá cao, dễ lão hóa khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt và hóa chất mạnh.
Nhiệt độ làm việc: 400°C – 850°C (có thể cao hơn trong môi trường không oxy).
Ưu điểm: Chịu nhiệt tốt, chịu áp lực cao, chống ăn mòn hóa chất, độ đàn hồi tương đối.
Nhược điểm: Giá cao, có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc không khí ở nhiệt độ cực cao.
Ứng dụng: Van, mặt bích, thiết bị dầu khí, nhà máy hóa chất, nhiệt điện.
Loại ron | Nhiệt độ làm việc | Ưu điểm chính | Nhược điểm | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|---|
Ceramic | 860°C – 1.260°C | Chống cháy tuyệt đối, chịu nhiệt siêu cao | Ít đàn hồi, giá cao | Lò nung, xi măng, dầu khí |
Cao su chịu nhiệt | 150°C – 260°C | Đàn hồi tốt, giá rẻ, dễ lắp đặt | Không chịu được nhiệt cao | HVAC, cơ khí nhẹ, dân dụng |
Graphite | 400°C – 850°C | Chịu nhiệt + áp lực, chống hóa chất tốt | Giá cao, dễ oxy hóa | Dầu khí, hóa chất, nhiệt điện |
Kết luận:
Nếu công trình cần chịu nhiệt siêu cao, chống cháy tuyệt đối → chọn ron ceramic.
Nếu ưu tiên giá rẻ, dễ lắp đặt, nhiệt độ vừa phải → chọn ron cao su chịu nhiệt.
Nếu công trình yêu cầu chịu nhiệt và áp lực cao, môi trường hóa chất → chọn ron graphite.